broche
 | [broche] |  | danh từ giống cái | | |  | que xiên (để nướng, để quay thịt) | | |  | que xâu | | |  | Enfiler sur une broche | | | xâu vào que xâu | | |  | ghim cài (phụ nữ dùng cài tà áo...) | | |  | (kỹ thuật) trục tiện | | |  | (kỹ thuật) mũi doa | | |  | (kỹ thuật) chốt gỗ | | |  | (y học) đinh ghép xương | | |  | (ngành dệt) trục suốt | | |  | kim móc (để đan, thêu) | | |  | (số nhiều) răng nanh (của lợn lòi) |
|
|