Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brochure





brochure
['brou∫ə]
danh từ
sách mỏng hoặc sách nhỏ thông tin hoặc quảng cáo về cái gì
a World Cup brochure
sách nhỏ quảng cáo Cúp bóng đá thế giới


/'brouʃjuə/

danh từ
cuốn sách mỏng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.