Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
broke





broke
[brouk]
thời quá khứ của break
động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)
tính từ
khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng

[broke]
saying && slang
(See flat broke)


/brouk/

thời quá khứ của break

động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)

tính từ
khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "broke"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.