Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brokenly




brokenly
['broukənli]
phó từ
đứt quãng, không liên tục; giật giật


/'broukənli/

phó từ
đứt quãng, không liên tục; giật giật

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.