Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
broker




broker
['broukə]
danh từ
người môi giới, người mối lái buôn bán
người bán đồ cũ
người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu



(Tech) người môi giới

/'broukə/

danh từ
người môi giới, người mối lái buôn bán
người bán đồ cũ
người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "broker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.