Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brolly




brolly
['brɔli]
danh từ
(từ lóng) ô, dù
(định ngữ) brolly hop sự nhảy dù


/'brɔli/

danh từ
(từ lóng) ô, dù
(định ngữ) brolly hop sự nhảy dù

Related search result for "brolly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.