Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bromide




bromide
['broumaid]
danh từ
(hoá học) bromua
(số nhiều) thuốc an thần
người vô vị, người hay nói sáo nhạt phèo
câu chuyện vô vị; lời nói sáo


/'broumaid/

danh từ
(hoá học) bromua
(số nhiều) thuốc an thần
người vô vị, người hay nói sáo nhạt phèo
câu chuyện vô vị; lời nói sáo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bromide"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.