|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
broncher
 | [broncher] |  | nội động từ | | |  | bước hụt (ngựa) | | |  | Le cheval bronche | | | con ngựa bước hụt | | |  | động đậy; thì thầm (để tỏ ý phản đối) | | |  | Ne bronchez pas! | | | không được động đậy! | | |  | sans broncher | | |  | không dao động, bình tĩnh | | |  | không tỏ ý phản đối |
|
|
|
|