Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
broncher


[broncher]
nội động từ
bước hụt (ngựa)
Le cheval bronche
con ngựa bước hụt
động đậy; thì thầm (để tỏ ý phản đối)
Ne bronchez pas!
không được động đậy!
sans broncher
không dao động, bình tĩnh
không tỏ ý phản đối


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.