Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bronchi




bronchi
['brɔηkai]
danh từ
số nhiều của bronchus


/'brɔɳkai/ (bronchia) /'brɔɳkiə/

(bất qui tắc) danh từ số nhiều
(giải phẫu) cuống phổi

Related search result for "bronchi"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.