Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bronco




bronco
['brɔηkou]
Cách viết khác:
broncho
['brɔηkou]
danh từ, số nhiều broncos
['brɔηkouz]
ngựa chưa thuần hoá hẳn (ở Ca-li-pho-ni-a)


/'brɔɳkou/ (broncho) /'brɔɳkou/

danh từ, số nhiều broncos /'brɔɳkouz/
ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca-li-pho-ni-a)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bronco"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.