Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bronzeur


[bronzeur]
danh từ giống đực
thợ làm giả nước đồng thanh (trên kim loại, trên gỗ)
xem bronzier


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.