Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brooder




brooder
['bru:də]
danh từ
gà ấp
lò ấp trứng
người hay suy nghĩ ủ ê


/'bru:də/

danh từ
gà ấp
lò ấp trứng
người hay suy nghĩ ủ ê

Related search result for "brooder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.