Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brother-in-law




brother-in-law
['brʌðərinlɔ:]
danh từ, số nhiều brothers-in-law
anh, em của chồng hoặc vợ mình; anh (em) chồng; anh (em) vợ
chồng của chị hoặc em mình; anh (em) rể
chồng của chị em vợ hoặc chị em chồng mình; anh (em) đồng hao; anh (em) rể của chồng


/'brðərinlɔ:/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers-in-law
anh (em) rể; anh (em) vợ

Related search result for "brother-in-law"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.