Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brouillon


[brouillon]
tính từ
lộn xộn, hỗn độn
Esprit brouillon
đầu óc lộn xộn
phản nghĩa Méthodique, ordonné
danh từ giống đực
bản nháp
Un cahier de brouillon
tờ giấy nháp
Un brouillon de lettre
bản nháp của bức thư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.