Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brownie




brownie
['brauni]
danh từ
ma thiện, phúc thần
chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi)
máy ảnh nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân


/'brauni/

danh từ
ma thiện, phúc thần
chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi)
máy ảnh nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brownie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.