Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brownstone




brownstone
['braunstoun]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đá cát kết nâu (xây nhà)
brownstone district
khu nhà ở của người giàu


/'braunstoun/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đá cát kết nâu (xây nhà) !brownstone district
khu nhà ở của người giàu

Related search result for "brownstone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.