Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bruit




bruit
[bru:t]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại
it is bruited about (abroad) that
người ta đồn rằng


/bru:t/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại
it is bruited about (abroad) that người ta đồn rằng
làm nổi tiếng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bruit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.