Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brune


[brune]
tính từ giống cái
nâu
(có) tóc nâu
xem brun
danh từ giống cái
người tóc nâu
sự xuống của mặt trời, buổi tối
à la brune
khi màn đêm buông xuống, lúc hoàng hôn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.