Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brunt




brunt
[brʌnt]
danh từ
gánh nặng chủ yếu, sức mạnh chính
to bear the brunt of an attack
chịu đựng mũi giùi của cuộc sống


/brʌnt/

danh từ
gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính
to bear the brunt of an attack chịu đựng mũi giùi của cuộc sống

Related search result for "brunt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.