Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brush-off




brush-off
['brʌ∫'ɔf]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ
sự tán tỉnh khó chịu

[brush-off]
saying && slang
(See give him the brush-off)


/'brʌʃɔf/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ
sự tán tỉnh khó chịu

Related search result for "brush-off"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.