Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brushy




brushy
['brʌ∫i]
tính từ
như bàn chải lởm chởm
có nhiều bụi cây, rậm rạp


/'brʌʃi/

tính từ
như bàn chải lởm chởm
có nhiều bụi cây, rậm rạp

Related search result for "brushy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.