|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brusquement
 | [brusquement] |  | phó từ | | |  | đột nhiên, bất thình lình | | |  | Arriver brusquement | | | đến bất thình lình | | |  | Le temps change brusquement | | | thời tiết đột nhiên thay đổi | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) thô bạo |  | phản nghĩa Doucement. Graduellement, progressivement |
|
|
|
|