|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brut
 | [brut] |  | tính từ | | |  | mộc, sống, thô, nguyên | | |  | Soie brute | | | tơ sống, lụa mộc | | |  | Sucre brut | | | đường thô | | |  | Matière brute | | | nguyên liệu | | |  | Champagne brut | | | rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào) | | |  | Pétrole brut | | | dầu thô | | |  | (kinh tế) gộp, cả bì | | |  | Bénéfices bruts | | | lợi nhuận gộp | | |  | Poids brut | | | trọng lượng cả bì | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) mộc mạc, thô lậu | | |  | produit intérieur brut | | |  | (kinh tế) tổng sản phẩm quốc nội |  | phản nghĩa Evolué, façonné, ouvré, raffiné, travaillé. Net |  | danh từ giống đực | | |  | rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào) |  | phó từ | | |  | (kinh tế) chưa trừ chi phí, cả bì | | |  | Peser brut 200 kilogrammes | | | cân nặng 200 kilogam cả bì |
|
|
|
|