|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brute
| [brute] | | tính từ giống cái | | | mộc, sống, thô, nguyên | | | Soie brute | | tơ sống, lụa mộc | | | Sucre brut | | đường thô | | | Matière brute | | nguyên liệu | | | Champagne brut | | rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào) | | | Pétrole brute | | dầu thô | | | (kinh tế) gộp, cả bì | | | Bénéfices bruts | | lợi nhuận gộp | | | Poids brut | | trọng lượng cả bì | | | (từ cũ, nghĩa cũ) mộc mạc, thô lậu | | | xem brut | | danh từ giống cái | | | người tàn nhẫn, hung tợn | | | Une vraie brute | | một người tàn nhẫn thực sự | | | người thô thiển, người không có thí tuệ |
|
|
|
|