|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bu
| (tiếng địa phương) mère | | | Bu tôi đi chợ | | ma mère va au marché | | | Bu nó | | (thân mật) bobonne | | | maman | | | Bu mua cho con mười thước vải | | maman, tu m'achèteras dix mètres d'étoffe | | | mue; cage à volaille | | | Nhốt con gà mái vào bu | | enfermer la poule dans la mue | | | (tiếng địa phương) se poser en grand nombre sur; s'attrouper | | | Ruồi bu vào đĩa xôi | | les mouches se posent en grand nombre sur l'assiette de riz gluant | | | Trẻ con bu lại | | des marmots s'attroupent |
|
|
|
|