Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bubbly




bubbly
['bʌbli]
tính từ
có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm
danh từ
(từ lóng) rượu sâm banh


/'bʌbli/

tính từ
có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm

danh từ
(từ lóng) rượu sâm banh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bubbly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.