Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buckler




buckler
['bʌklə]
danh từ
cái mộc, cái khiên
sự che chở
người che chở
ngoại động từ
làm mộc để che chở cho, che chở cho


/'bʌklə/

danh từ
cái mộc, cái khiên
sự che chở
người che chở

ngoại động từ
làm mộc để che chở cho, che chở cho

Related search result for "buckler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.