Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bucko




bucko
['bʌkou]
danh từ
(hàng hải), (từ lóng) người huênh hoang khoác lác


/'bʌkou/

danh từ
(hàng hải), (từ lóng) người huênh hoang khoác lác

Related search result for "bucko"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.