Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buckshee




buckshee
['bʌk∫i:]
tính từ & phó từ
(từ lóng) không phải trả tiền, không mất tiền, miễn phí


/'bʌkʃi:/

tính từ & phó từ
(từ lóng) không phải trả tiền, không mất tiền
thêm ngoài tiêu chuẩn, thêm vào khẩu phần thường lệ

Related search result for "buckshee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.