Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bucolic




bucolic
[bju:'kɔlik]
tính từ
(thuộc) mục đồng
(thuộc) đồng quê, điền viên
danh từ
(số nhiều) thơ điền viên


/bju:'kɔlik/

tính từ
(thuộc) mục đồng
(thuộc) đồng quê, điền viên

danh từ
((thường) số nhiều) thơ điền viên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bucolic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.