Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
budge




budge
[bʌdʒ]
ngoại động từ
làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy
nội động từ
chuyển, nhúc nhích, động đậy
it won't budge an inch
nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra


/bʌdʤ/

ngoại động từ
làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy

nội động từ
chuyển, nhúc nhích, động đậy
it won't budge an inch nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "budge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.