Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
budgetary




budgetary
['bʌdʒitəri]
tính từ
(thuộc) ngân sách


/'bʌdʤitəri/

tính từ
(thuộc) ngân sách

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.