|  buff 
 
 
 
 
  buff |  | [bʌf] |  |  | danh từ |  |  |  | da trâu, da bò |  |  |  | màu vàng sẫm, màu da bò |  |  |  | (thông tục) người ái mộ |  |  |  | a bullfighting buff |  |  | người ái mộ môn đấu bò |  |  |  | in the buff |  |  |  | trần truồng, loã lồ |  |  |  | to strip to the buff |  |  |  | lột trần truồng |  |  | tính từ |  |  |  | có màu nâu sẫm, có màu da bò |  |  | ngoại động từ |  |  |  | đánh bóng bằng vải mềm | 
 
 
  /bʌf/ 
 
  danh từ 
  da trâu, da bò 
  màu vàng sẫm, màu da bò !in buff 
  trần truồng !to strip to the buff 
  lột trần truồng 
 
  tính từ 
  bằng da trâu 
  màu vàng sẫm, màu da bò 
 
  ngoại động từ 
  đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu 
  gia công (da thú) cho mượt như da trâu 
 
 |  |