Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buffalo





buffalo


buffalo

The American buffalo (which is actually a bison) is the heaviest land animal in North America.

['bʌfəlou]
danh từ, số nhiều là buffaloes
con trâu
xe tăng lội nước

[buffalo]
saying && slang
frighten, bluff, intimidate
The director shouts a lot, but don't let him buffalo you.


/'bʌfəlou/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffaloes
con trâu
xe tăng lội nước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buffalo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.