Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buffeting




buffeting
['bʌfitiη]
danh từ
sự đánh đập, sự đánh túi bụi
(hàng không) sự rung, sự lắc (do xoáy không khí)


/'bʌfitiɳ/

danh từ
sự đánh đập, sự đánh túi bụi
(hàng không) sự rung, sự lắc (do xoáy không khí)

Related search result for "buffeting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.