Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buffo




buffo
['bufou]
danh từ, số nhiều là buffi /'bu:fi/
diễn viên kịch vui


/'bufou/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffi /'bu:fi/
diễn viên kịch vui

tính từ
khôi hài

Related search result for "buffo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.