Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buffoon




buffoon
[bʌ'fu:n]
danh từ
anh hề
nội động từ
pha trò hề, làm hề


/bʌ'fu:n/

danh từ
anh hề

nội động từ
pha trò hề, làm hề

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buffoon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.