Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bulbed




bulbed
[bʌlbd]
tính từ
có củ, có hành
hình củ, hình hành


/bʌlbd/

tính từ
có củ, có hành
hình củ, hình hành

Related search result for "bulbed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.