Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bulimia




bulimia
[bju:'limiə]
Cách viết khác:
bulimy
['bju:limi]
danh từ
(y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn
sự ham (đọc sách...)


/bju:'limiə/ (bulimy) /'bju:limi/

danh từ
(y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn
sự ham (đọc sách...)

Related search result for "bulimia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.