Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bulkhead




bulkhead
['bʌlkhed]
danh từ
(hàng hải) vách ngăn
watertight bulkhead
vách ngăn kín không để nước thấm qua
buồng, phòng (trên tàu)


/'bʌlkhed/

danh từ
(hàng hải) vách ngăn
watertight bulkhead vách ngăn kín không để nước thấm qua
buồng, phòng (trên tàu)

Related search result for "bulkhead"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.