|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bulkiness
bulkiness | ['bʌlkinis] | | danh từ | | | sự to lớn, sự đồ sộ; sự kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người) |
/'bʌlkinis/
danh từ sự to lớn, sự đồ sộ; sự kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người)
|
|
|
|