Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bulky




bulky
['bʌlki]
tính từ
to lớn, đồ sộ; kềnh càng (vật gì); có tầm vóc to lớn (người)


/'bʌlki/

tính từ
to lớn, đồ sộ; kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người)

Related search result for "bulky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.