Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bull-calf




bull-calf
['bul'kɑ:f]
danh từ
bò đực con
người ngây ngô khờ khạo


/'bul'kɑ:f/

danh từ
bò đực con
người ngây ngô khờ khạo

Related search result for "bull-calf"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.