bullet 
bullet | ['bulit] |  | danh từ | |  | đạn (súng trường, súng lục) | |  | dumdum bullet | | đạn đum đum | |  | (số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu | |  | to bite the bullet | |  | xem bite |
(Tech) viên đạn; dấu chấm to ở đầu hàng
/'bulit/
danh từ
đạn (súng trường, súng lục) dumdum bullet đạn đum đum
(số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu
|
|