Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bulletin


[bulletin]
danh từ giống đực
thông báo
Bulletin météorologique
thông báo khí tượng
(ngôn ngữ nhà trường) phiếu điểm
Un bon bulletin semestriel
phiếu điểm học kì tốt
bài tin tóm tắt (báo)
Bulletin d'information
bản tin
kỉ yếu, tập san
biên lai, vé
Bulletin de bagages
vé hành lý
phiếu bầu
Bulletin nul
phiếu không hợp lệ
phiếu
Bulletin de salaire (ou de paie)
phiếu lương
avaler son bulletin de naissance
chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.