Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bullhead




bullhead
['bulhed]
danh từ
(động vật học) cá bống biển
người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu


/'bulhed/

danh từ
(động vật học) cá bống biển
người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu

Related search result for "bullhead"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.