Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bulwark




bulwark
['bulwək]
danh từ
bức tường thành
đê chắn sóng
(hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu)
lực lượng bảo vệ; người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ
the bulwark of the State
lực lượng bảo vệ nhà nước


/'bulwək/

danh từ
bức tường thành
đê chắn sóng
(hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu)
lực lượng bảo vệ; người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ
the bulwark of the State lực lượng bảo vệ nhà nước

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.