Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bumbledom




bumbledom
['bʌmbldəm]
danh từ
thói vênh vang tự mãn (của công chức nhỏ)


/'bʌmbldəm/

danh từ
thói vênh vang tự mãn (của công chức nhỏ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.