Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bummaree




bummaree
[,bʌmə'ri:]
danh từ
người môi giới (ở chợ cá Bin-linh-ghết, Luân đôn)
người khuân vác (ở chợ bán thịt Luân đôn)


/,bʌmə'ri:/

danh từ
người môi giới (ở chợ cá Bin-linh-ghết, Luân đôn)
người khuân vác (ở chợ bán thịt Luân đôn)

Related search result for "bummaree"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.