Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bumpy





bumpy
['bʌmpi]
tính từ
gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường)
(hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí


/'bʌmpi/

tính từ
gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường)
(hàng không) nhiều lỗ hổng không khí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bumpy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.